• [ 心にきざむ ]

    n

    ghi lòng

    [ 心に刻む ]

    n

    khắc vào lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X