• [ 心の支え ]

    n

    động lực
    ベトナムにいる間、君は私の心の支えだった。: Trong thời gian sống ở Việt Nam, em là động lực của anh.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X