• [ 枯死 ]

    n

    sự khô héo/sự chết khô (cây)/khô héo/chết khô
    枯死性黄化病(植物): Bệnh vàng lá làm cho cây khô héo (thực vật)
    枯死卵: Trứng bị chết khô

    []

    n

    eo lưng/hông
    踊り子たちは音楽に合わせて腰を振った。: Các vũ công lắc hông theo nhịp nhạc.
    祖父は年のせいで少し腰が曲がっている。: Ông tôi hơi còng một chút do tuổi tác.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X