• [ 腰掛 ]

    n

    cái ghế/chỗ để lưng
    腰掛をガタガタさせるのはよしなさい。: Hãy thôi lắc chiếc ghế đi.
    彼はただ腰掛的にその新聞社で働いていた。: Anh ta chỉ làm việc ở tòa báo này như một chỗ trú chân.

    [ 腰掛け ]

    n

    cái ghế/chỗ để lưng/chỗ dựa lưng/ghế dựa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X