• [ 腰掛ける ]

    v1

    ngồi
    腰掛ける椅子がなかった。: Không có chiếc ghế nào để ngồi cả.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X