-
[ 固執する ]
vs
cố chấp/khăng khăng/bảo thủ/kiên trì/kiên nhẫn
- 自分のやり方に固執する(人)を笑う: Cười ai đó luôn bảo thủ với cách làm của mình
- ~からの自治権に固執する: Khăng khăng (kiên trì) đòi quyền tự trị từ ~
- 彼は、詩人というのはいつも言葉に固執している人々だと考えていた: Anh ấy nghĩ rằng nhà thơ là những người rất kiên trì (kiên nhẫn) trong việc chọn lựa từ ngữ
- 彼女は
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ