• [ 故障 ]

    n

    sự hỏng/hỏng hóc/trục trặc/hỏng/hỏng hóc/trục trặc/sự cố
    機械的な故障: Trục trặc về máy móc
    完全故障: Hỏng hoàn toàn
    火災報知機の故障: Hỏng báo động cháy
    ブレーキの故障: Hỏng phanh xe
    コンピュータ故障: Trục trặc máy tính
    エンジンの故障: Trục trặc về kỹ thuật
    エアコンの故障: Hỏng điều hòa

    [ 故障する ]

    vs

    hỏng/hỏng hóc/trục trặc
    砂によってキャタピラがめちゃくちゃになるため、戦車は砂漠でよく故障する: Xe tăng thường bị hỏng ở sa mạc vì dây xích bị cát làm cho xuống cấp
    電車のドアが故障する: Cửa sổ tàu điện bị hỏng (trục trặc)
    簡単に故障するほど品質が悪い: Chất lượng xấu đến mức có thể bị hỏng một cách dễ dàng
    そのシステムが故障する原因となる: là nguyên

    [ 湖沼 ]

    n

    ao/đầm/hồ/ao đầm/ao hồ đầm phá/hồ đầm
    浅い湖沼: Ao nông
    湖沼汚濁: ô nhiễm hồ ao
    湖沼酸性化: Axit hóa ao đầm
    湖沼調査: Điều tra về ao hồ
    湖沼水質: Chất lượng nước ao hồ đầm

    [ 胡椒 ]

    n

    hồ tiêu/hạt tiêu/tiêu
    インドには非常に豊富な胡椒がある: Ấn Độ trồng rất nhiều hạt tiêu (hồ tiêu)
    (酢と油と塩胡椒で作った)フレンチドレッシング: Món rau trộn dầu giấm và rau thơm (làm bằng giấm, dầu mỡ rán và hạt tiêu muối)

    Kỹ thuật

    [ 故障 ]

    sự cố [failure, fault, trouble]

    Tin học

    [ 故障 ]

    lỗi [failure (vs)/fault (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X