• Tin học

    [ 故障に強い ]

    khả năng chịu đựng sai sót [fault-tolerant]
    Explanation: Khả năng của hệ máy tính đối phó với các trục trặc của phần cứng bên trong máy, mà không ngưng hoạt động của hệ, thường là bằng cách xử dụng các hệ thống backup (sao chép dự trữ) để tự động đưa vào tuyến làm việc khi có một sai sót được phát hiện. Khả năng chịu đựng sai sót là một yêu cầu không thể thiếu khi máy tính được giao các nhiệm vụ khẩn cấp như hướng dẫn máy bay hạ cách an toàn, hoặc bảo đảm một quá trình liên tục, cố định trong điều trị cho bệnh nhân. Khả năng chịu đựng sai sót này cũng rất có lợi đối với những ứng dụng thường ngày không đòi hỏi khẩn cấp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X