• [ 拵える ]

    v1

    tạo ra/làm ra/gây ra
    ひざに擦り傷をこしらえる: gây ra vết xước trên đầu gối
    暇をこしらえる: tạo thời gian

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X