-
[ 誇示 ]
n
sự phô trương/sự khoa trương/sự khoe khoang/sự phô bày/sự trưng bày/sự cho thấy/phô trương/khoa trương/khoe khoang/phô bày/cho thấy
- ハイテク軍事力の誇示: Khoe khoang (phô bày, phô trương) lực lượng quân sự công nghệ cao
- 権力の誇示: Khoe khoang (phô trương) sức mạnh
- 性的誇示: Phô bày giới tính
- 威嚇的な武力の誇示: Cho thấy (phô trương) vũ lực đe doạ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ