• [ 孤児 ]

    / CÔ NHI /

    n

    cô nhi/trẻ mồ côi
    孤児を育てる: nuôi trẻ mồ côi

    [ 故事 ]

    n

    tích cổ/chuyện cổ/điển cố/chuyện cũ/sự kiện lịch sử
    中国の故事: Các sự kiện lịch sử (tích cổ) của Trung Quốc
    寺の故事来歴: Lịch sử về các sự kiện lịch sử của chùa
    祭の故事来歴: Lịch sử và các sự kiện lịch sử của lễ hội
    珍奇な引用・故事の使用: Sử dụng trích dẫn và các sự kiện lịch sử hiếm có

    [ 誇示 ]

    n

    sự phô trương/sự khoa trương/sự khoe khoang/sự phô bày/sự trưng bày/sự cho thấy/phô trương/khoa trương/khoe khoang/phô bày/cho thấy
    ハイテク軍事力の誇示: Khoe khoang (phô bày, phô trương) lực lượng quân sự công nghệ cao
    権力の誇示: Khoe khoang (phô trương) sức mạnh
    性的誇示: Phô bày giới tính
    威嚇的な武力の誇示: Cho thấy (phô trương) vũ lực đe doạ

    [ 誇示する ]

    vs

    phô trương/khoa trương/khoe khoang
    力を ~: phô trương thanh thế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X