• [ 古城 ]

    n

    thành cổ
    周囲に城壁を巡らした古城: Thành cổ với những bức tường bao quanh
    古城の復元: tái tạo thành cổ
    城の亡霊(映画): Vong linh của thành cổ (phim)
    古城跡: Dấu vết của thành cổ

    [ 弧状 ]

    adj-no

    có hình cánh cung/có hình cung/có hình vành tròn
    ~を弧状に曲げる: Uốn ~ thành hình cánh cung

    n

    hình cánh cung/hình cung/hình vành tròn
    弧状列島: Quần đảo hình vành cung
    弧状構造: Cấu trúc hình vòng cung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X