• [ 個人 ]

    n

    cá nhân/cá thể
    定収入を持っている個人すべて: Tất cả các cá nhân có thu nhập cố định (thu nhập thường xuyên)
    自立した個人: Các cá nhân độc lập
    異なる文化的背景の個人: Các cá nhân có bối cảnh văn hóa khác nhau
    個人(の)貯蓄率: Tỷ lệ tiết kiệm của cá nhân
    定収入のある個人: Các cá nhân có thu nhập cố định (thu nhập

    adj-no

    cá nhân/mang tính cá nhân/riêng tư/riêng
    個人的(な)意見: ý kiến cá nhân (riêng tư)
    個人的なEメールをメーリングリストに送る: gửi thư điện tử cá nhân (riêng tư) đến danh sách gửi thư
    個人的なお願い: yêu cầu mang tính chất cá nhân (riêng tư)
    個人的なメッセージを受け取る: nhận được tin nhắn cá nhân (riêng tư)

    adj-no

    kho tư nhân

    adj-no

    tư gia

    [ 故人 ]

    n

    cố nhân/bạn cũ/người xưa/người đã mất/quá cố/người quá cố/người mới mất
    私ども一同、故人の_氏を大変尊敬しておりました: Tất cả chúng tôi đều rất tôn kính ông ~, người đã quá cố
    故人の遺族に対し心からお悔やみを言う: Nói lời chia buồn sâu sắc đến thân nhân người quá cố
    故人の生前に発生した医療費: Chi phí chữa trị phát sinh khi người quá cố còn sống
    故人の葬儀を行う: Tiến hành lễ tang n

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X