• [ 越す ]

    v5s

    vượt qua/vượt quá
    山を ~: vượt qua núi

    [ 超す ]

    v5s

    làm cho vượt quá (hạn định, giới hạn)
    昨日の上野公園は1万人を超す人出があった。: Hôm qua số người đến công viên Ueno đã lên đến hơn 1 vạn người.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X