• [ 湖水 ]

    n

    nước hồ/nước ao hồ
    酸性湖水: Nước hồ (nước ao hồ) có tính axit
    神秘的な湖水: Nước hồ (nước ao hồ) thần bí
    透明な湖水: Nước hồ (nước ao hồ) trong suốt
    湖水の浄化機能: Chức năng làm sạch nước hồ (nước ao hồ)
    湖水の透明度を測る: Đo lường mức độ sạch của nước hồ (nước ao hồ)

    [ 鼓吹 ]

    n

    sự cổ vũ/sự cổ động/sự khích lệ/cổ vũ/cổ động/khích lệ/khuyến khích
    新しい思想の鼓吹: Khích lệ (khuyến khích) tư tưởng mới

    [ 鼓吹する ]

    vs

    cổ vũ/cổ động/khích lệ/khuyến khích
    (人)に~を鼓吹する: Cổ vũ (khuyến khích, khích lệ) ~ ai đó
    偉大な思想を鼓吹する: Khích lệ (khuyến khích, cổ vũ) tư tưởng vĩ đại
    愛国心を鼓吹する: Khích lệ (cổ vũ) tinh thần yêu nước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X