• [ 擦る ]

    / SÁT /

    v5r

    chà xát/lau/chùi
    そんなに目を強く擦らないの。: Đừng có lau mắt mạnh quá.
    彼女は手を擦って暖めた。: Cô ấy chà xát hai tay để làm ấm.
    ハンドルを切り損ねて車のドアをそのビルの壁に擦ってしまった。: Tôi bị mất tay lái và đã chạm cánh cửa xe ô tô vào tường của tòa nhà đó.

    n

    cọ

    n

    dụi

    n

    xoa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X