-
[ こそ泥 ]
n
kẻ trộm/kẻ cắp vặt/tên ăn trộm/tên ăn cắp/kẻ cắp/tên trộm
- 2階に忍び込むこそ泥: Kẻ trộm (tên ăn trộm, tên ăn cắp) trốn vào tầng hai
- こそ泥は処刑されるが、大物は逃れられる(大物泥棒は、法を堕落させるに十分な金を持っているから): Kẻ trộm bị hành hình nhưng những kẻ cầm đầu lại trốn thoát được (vì những kẻ cầm đầu (chủ mưu) có tiền để thao túng luật pháp)
- こそ泥を働く: Phạm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ