• [ こそどろ ]

    n

    kẻ trộm/kẻ cắp vặt/tên ăn trộm/tên ăn cắp/kẻ cắp/tên trộm
    2階に忍び込むこそ泥: Kẻ trộm (tên ăn trộm, tên ăn cắp) trốn vào tầng hai
    こそ泥は処刑されるが、大物は逃れられる(大物泥棒は、法を堕落させるに十分な金を持っているから): Kẻ trộm bị hành hình nhưng những kẻ cầm đầu lại trốn thoát được (vì những kẻ cầm đầu (chủ mưu) có tiền để thao túng luật pháp)
    こそ泥を働く: Phạm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X