• [ 小僧 ]

    n

    người học nghề/tiểu hòa thượng/nhóc con/thằng oắt con/thằng nhãi/thằng ở
    腕白小僧に手を焼く :Thật bó tay với thằng nhóc con

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X