• [ 個体 ]

    n

    cá thể
    異型個体: Cá thể dị hình
    遺伝子移入によってできた個体: Cá thể được hình thành do có sự thâm nhập của các gen di truyền
    無性個体: Cá thể vô tính
    特定の個体が時間とともにどう変化したかを観察する: Quan sát xem liệu qua thời gian các cá thể đặc định thay đổi như thế nào
    ~間に個体を保持する: Duy trì cá thể giữ

    [ 固体 ]

    n

    thể rắn/dạng rắn/chất rắn
    固体、液体、気体が物質の三態だ: Thể rắn, thể lỏng và thể khí là ba thể của vật chất
    均質固体: Thể rắn đồng chất
    高温固体: Dạng rắn ở nhiệt độ cao
    液体から固体に変化する: Từ thể lỏng thay đổi (biến) thành thể rắn
    固体の岩石が流体のように振る舞う速度: Tốc độ mà ở đó chất rắn cũng giống như một chất lỏng

    Kỹ thuật

    [ 固体 ]

    thể rắn [solid]

    Tin học

    [ 固体 ]

    rắn/đặc [solid-state (a-no)/solid/solid matter]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X