• [ 古代 ]

    n

    cổ

    n, n-adv, n-t

    cổ đại/thời cổ đại/ngày xưa/thời xưa
    古代、世界には多くの予言者がいた: Ngày xưa, có rất nhiều nhà tiên tri
    古代から: Từ thời cổ đại
    古代からの伝統(習慣): (Tập quán) truyền thống có từ ngày xưa
    古代から知られている5個の惑星: Năm hành tinh được biết đến từ ngày xưa (thời xưa)
    考古学の研究は、古代にまでさかのぼる: Nghiên cứu về khảo cổ học đi ngược d

    adj-na

    cổ đại/thuộc về thời cổ đại

    [ 誇大 ]

    adj-na

    phóng đại/khoa trương
    誇大広告: Quảng cáo phóng đại (khoa trương)
    その誇大広告を信じ込む: Tin tưởng vào những lời quảng cáo phóng đại (khoa trương) đó
    販売のための誇大宣伝: Quảng cáo phóng đại (khoa trương) để bán hàng

    n

    sự phóng đại/sự khoa trương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X