• adv

    cứng đờ/đông cứng/cứng rắn/cố chấp
    こちこちにこわばって: Cứng đờ như xác chết
    こちこちに固まった雪: Tuyết đông cứng lại
    こちこち頭: cái đầu cố chấp (cứng rắn)
    僕は最初のデートでコチコチになってしまった。: lần đầu tiên hẹn hò, người tôi cứ cứng đờ cả ra
    彼に見つめられると緊張して体がコチコチになる : khi bị anh ta phát hiện ra, tôi hoảng cả lên, người cứ

    adj-na

    cứng/cứng đơ đơ
    ~のパン: bánh mì cứng đơ

    adv

    đờ đẫn/căng thẳng đến cứng cả người
    面接で~になる。: khi phỏng vấn bị căng thẳng

    n

    kính coong (đồng hồ)
    コチコチと音を立てる: phát ra âm thanh kính coong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X