-
[ 誇張 ]
n
sự khoa trương/sự phóng đại/sư thổi phồng/khoa trương/phóng đại/thổi phồng/cường điệu/bốc phét/khoác lác
- 話を面白くするための誇張: Thổi phồng để làm cho câu chuyện thú vị
- 選挙の際の誇張: nói phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) khi bầu cử
- 茶番じみた誇張: Phóng đại (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thật lố bịch
- こっけいな誇張: Sự khoa trương (cường điệu, bốc phét, khoác loác) thậ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ