• [ 克己 ]

    n

    khắc kỷ/sự khắc kỷ/sự tự chủ/tự chủ
    克己心のある人:người tự chủ
    克己主義者 :người theo chủ nghĩa khắc kỷ
    khắc kỵ

    [ 国旗 ]

    n

    quốc kỳ
    日本の国旗は日の丸と呼ばれる。: Quốc kỳ của Nhật Bản được gọi là Hinomaru.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X