• [ 国境 ]

    n

    biên giới
    biên cương
    biên cảnh

    [ 国境 ]

    / QUỐC CẢNH /

    n

    biên giới quốc gia
    ドイツのフランス国境地幕: lãnh thổ biên giới Pháp với Đức.
    ソ連と中国は国境を接している。: Trung Quốc và Liên Xô có chung biên giới quốc gia.
    「芸術に国境なし」とよく言われる。: Người ta thường hay nói "Nghệ thuật không biên giới".

    [ 国教 ]

    n

    quốc giáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X