• n

    sự ngủ gà ngủ gật/sự chợp mắt/sự ngủ lơ mơ/ngủ gật/ngủ gà ngủ gật/chợp mắt/ngủ lơ mơ
    頭がこっくりこっくりしている: ngủ gà ngủ gật
    ボブは酔っぱらったので頭をこっくりこっくりさせていた: Bob say rượu nên cứ ngủ gà ngủ gật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X