• adv

    khó khăn/nặng nề/cam go/khốc liệt/phong phú/đầy đủ/dồi dào/gay gắt/đầy ắp
    こってり叱られる: bị quở mắng nặng nề (gay gắt)
    こってり(と)した中華料理: món ăn Trung Hoa phong phú
    こってり(と)油をしぼられた: cho dầu rán đầy ắp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X