• [ 小遣い ]

    n

    tiền tiêu vặt
    母の手伝いをすれば、お小遣いをもらい続けることができる。 :Tôi vẫn có tiền tiêu vặt nhờ sự giúp đỡ của mẹ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X