• [ 固定 ]

    n

    cố định/sự cố định/sự giữ nguyên/giữ nguyên/giữ cố định
    固定(製造)間接費: phí (sản xuất) gián tiếp cố định
    ~の腹壁への固定: giữ nguyên (cố định) thành bụng
    セメント固定: cố định xi măng

    [ 固定する ]

    vs

    cố định/giữ nguyên/không thay đổi
    印刷機に固定する: cố định trong máy in
    ドルに固定する(通貨)を: không thay đổi đôla (tiền tệ)
    ~をきちんと固定する: cố định cẩn thận

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X