• v1

    có thể/có khả năng/được phép
    あなたにはいろいろなことができる: anh có thể làm được rất nhiều việc
    いろいろな国に投資を分散することによって安全を保つことができる: có thể đảm bảo an toàn (hạn chế rủi ro) bằng cách phân tán nguồn vốn đầu tư ra nhiều nước
    このアーキテクチャーを利用すれば、同時に三つの違ったことができる: nếu sử dụng công nghệ này, mọi người có thể

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X