• [ 事柄 ]

    n

    tình hình/sự việc
    そういったたぐいの事柄 :Sự việc kiểu như vậy
    よくニュースの見出しになる事柄 :Tình hình được xem là có tin tức tốt
    sự việc/việc/vấn đề/chủ đề
    ~の深刻さをあらためて想起させる事柄 :Sự việc cần suy nghĩ xem xét nghiêm túc
    (人)にとって気がかりなもう一つの事柄 :Một vấn đề nữa liên quan tới (người nào đó)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X