• [ 言付ける ]

    v1

    nhắn tin/truyền đạt tới/chuyển tới/nhắn
    物を言付ける: nhắn điều gì
    用事を言付ける: nhắn tin việc bận
    先生に言付ける: nhắn với thầy giáo
    いつも言付けるけている言葉: lời dùng để nhắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X