• [ 異なる ]

    exp

    dị chất

    v5r

    khác/khác với
    事実と異なる: khác với hiện thực
    兄弟でも性格はずいぶん異なる: mặc dù là anh em nhưng tính cách hoàn toàn khác nhau
    時間の意味は文化によって劇的に異なる: ý nghĩa của thời gian khác nhau rõ rệt tuỳ theo nền văn hóa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X