• [ 寿 ]

    n

    sự sống lâu/sự sống thọ/sống lâu/thọ/sống thọ
    世界最長寿のゴリラがいる〔動物園などに〕 :Có con khỉ đột sống thọ nhất thế giới (trong công viên)
    (世界)最長寿の人 :Người sống lâu nhất thế giới
    lời chúc mừng sống lâu/Xin chúc thọ!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X