• [ 断らず ]

    / ĐOẠN /

    n

    không có sự cho phép/không được phép
    (警察が)あらかじめ断らずに踏み込むこと: cảnh sát khám nhà mà không báo trước (không được phép trước)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X