• [ ことを目的にしている ]

    n, uk

    với mục đích là/với mục đích/với mục tiêu
    性を目的にした子どもの売買: buôn bán trẻ em với mục đích để làm gái lầu xanh (gái điếm, bán dâm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X