• [ 粉薬 ]

    / PHẤN DƯỢC /

    n

    thuốc bột
    1回分の粉薬: thuốc bột liều dùng một lần
    粉薬を飲む: uống thuốc bột
    粉薬錠剤: thuốc bột
    あら、あの子、粉薬大嫌いなのに!どうやって飲ませよう...: ôi! Đứa bé đó ghét thuốc bột lắm. Làm sao tôi cho nó uống được?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X