• [ 熟す ]

    / THỤC /

    v5s

    đập vỡ/nghiền vụn/tiêu hoá/nắm vững/chín/chín muồi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X