• [ 小糠 ]

    / TIỂU * /

    n

    Cám gạo

    [ 粉糠 ]

    / PHẤN * /

    n

    Cám gạo

    n

    Cám gạo
    ぬかみそ: súp cám gạo
    脱脂米ぬか: cám gạo bị khử dầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X