• [ この間 ]

    adv, uk

    độ này

    n-t

    gần đây/hôm nọ
    この間の夜: tối hôm nọ
    この間でしたらいつでも時間を取ることができます: nếu là việc hôm nọ thì lúc nào tôi cũng có thời gian
    この間におよそ_ドルの損失を被る: lỗ bao nhiêu đô gần đây
    ついこの間のことのように思い出します: dường như chỉ mới hôm nọ (gần đây)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X