• [ この方 ]

    n-adv

    người này/cách này/đường này
    この方がより妥当で管理しやすい数だったと思います: tôi nghĩ con số này có lý và dễ quản lý hơn
    この方が便利ならば: nếu cách này thuận tiện hơn
    その都市はこの方角に100マイル行ったところにある: thành phố đó cách con đường này khoảng một trăm dặm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X