• [ この結果 ]

    / KẾT QUẢ /

    exp

    kết quả là/do đó/vì vậy/cho nên/hậu quả là/kết quả
    この結果、抗体の反応性に顕著な回復が見られた: kết quả là đã thấy sự hồi phục phản ứng với kháng thể
    この結果について個人的にはどう思いますか: cá nhân anh nghĩ thế nào về kết quả này
    私はこの結果を、見通しの明るい兆候だと見ている: tôi xem kết quả này là một dấu hiệu tích cực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X