• [ この頃 ]

    n-adv

    thời gian gần đây/thời gian này/dạo này/thời nay/gần đây
    この頃の若いもの: giới trẻ dạo này (thời nay)
    このごろ、咳がひどいわ。悪い病気じゃなきゃいいけど: dạo này (gần đây) tôi ho nặng, tôi sợ là tôi bị ốm
    このごろ、遅刻が多いから気を付けないと駄目だよ: dạo này (gần đây) cậu hay đi muộn, chú ý đấy
    このごろ、父は昔ほど厳しくない: thời gian này (dạo này, thời gian gần đây) bố tôi

    exp

    độ này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X