-
[ この辺 ]
n
khu vực này/khu vực quanh đây/quanh đây/xung quanh đây
- この辺で、自分の分担をやったら: tại sao anh lại gánh vác trách nhiệm tại khu vực này?
- それではこの辺で: vậy thì ở khu vực này vậy
- この辺では学生の姿をあまり見掛けない: tôi chưa bao giờ nhìn thấy nhiều sinh viên ở khu vực này
- 気を付けろ。この辺でよくネズミ捕りをやってるから: cẩn thận đấy vì tôi thường hay đặt bẫy chu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ