• exp

    bên cạnh đó/hơn nữa/thêm vào đó/ngoài ra
    ~に利用されている技術としてはこのほかに(主語)もある: ngoài việc là kỹ thuật được sử dụng vào ~, bên cạnh đó, nó còn là ... nữa
    解決法としてはこのほかにも(以下)がある: về biện pháp giải quyết, ngoài ra còn có

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X