• [ 好む ]

    v5m

    thích/thích hơn/yêu thích
    AをBとして好む: thích A như là B
    ~するのを特に好む: thích làm gì hơn
    ~をひどく好む: rất thích làm gì
    ~を両方とも同じくらいの割合で好む: thích hai cái ngang nhau
    過度に好む: thích quá mức

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X