• [ この世 ]

    n

    dương gian

    n, adj-no

    thế giới này/thời nay/thời đại ngày nay
    この世からこのような悲しみがなくなることを望む: mong rằng những chuyện buồn như thế này sẽ biến khỏi thế giới này
    この世から核兵器をなくす方法: biện pháp để loại trừ vũ khí hạt nhân ra khỏi thế giới này
    この世から邪悪なる者を駆逐する: hủy diệt những kẻ xấu khỏi thế giới này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X