• [ このようなほうほう ]

    adv, uk

    theo cách này/theo lối này
    このような方法で装置を操作する理由: lý do để chế tạo thiết bị theo cách này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X