• [ この種 ]

    adj-no

    loại này
    この種の金属: kim loại loại này
    この種の仕事は全くやりません: tôi sẽ không làm loại công việc này
    この種の惨事の再発を許してはならない: loại thảm họa này không cho phép được lặp lại

    [ この類 ]

    / LOẠI /

    adj-no

    loại này

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X