• [ このうえ ]

    exp

    bên cạnh đó/hơn nữa/thêm vào đó/ngoài ra
    本物の芸術家と話をするのはこの上ない楽しみだ : Bên cạnh đó được nói chuyện với các nhà nghệ thuật thực thụ thì cũng rất thú vị

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X