• [ このうえなく ]

    exp

    trên hết/vô cùng/cực kỳ/nhất/có một không hai/tột bực/tối đa/nhất thế giới
    ~してこの上なくうれしい : sung sướng vô cùng
    この上なくすてきなものの一つ: một thứ đẹp nhất, có một không hai
    この上なく安全な: an toàn tối đa
    母親の吐く息は、この上なく甘い: hơi thở của mẹ ngọt ngào nhất thế giới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X